Lãi suất đối với các khoản tiền mặt tích lũy tại Công ty
| Năm | 2020 | 2020 | 2020 | 2020 | 2021 | 2021 | 2021 | 2021 | 2022 | 2022 | 2022 | 
| Quý | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 3 | 
| Lãi suất (%/năm) | 6,50% | 4,20% | 3,90% | 3,38% | 2,98% | 2,95% | 3,00% | 3,00% | 2,98% | 2,98% | 2,98% | 
Các lãi suất khác (đối với các khoản tạm ứng từ giá trị hoàn lại, tạm ứng từ giá trị hoàn lại để đóng phí tự động, phí khôi phục hiệu lực hợp đồng)
| Năm | 2020 | 2020 | 2020 | 2020 | 2021 | 2021 | 2021 | 2021 | 2022 | 2022 | 2022 | 
| Quý | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 3 | 
| Lãi suất (%/năm) | 10,50% | 8,30% | 8,00% | 7,48% | 7,08% | 7,05% | 7,10% | 7,10% | 7,08% | 7,08% | 7,08% | 
Tỷ giá chuyển đổi của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ
| Năm | 2020 | 2020 | 2020 | 2020 | 2021 | 2021 | 2021 | 2021 | 2022 | 2022 | 
| Quý | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 
| Tỷ giá (VNĐ) | 23.155 | 23.235 | 23.229 | 23.215 | 23.131 | 23.244 | 23.178 | 23.162 | 23.145 | 23.100 | 
Lãi suất để tính khoản đặc biệt do duy trì hợp đồng đối với các sản phẩm đã ngừng cung cấp























